TT | TÊN THUỐC | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ | THANH BHYT |
1
| Xoang Vạn Xuân |
830
|
830
| x |
2
| Vạn Xuân Hộ não tâm |
1.080
|
1.080
| x |
3
| V.Phonte |
633
|
633
| x |
4
| Thuốc ho trẻ em OPC |
21.000
|
21.000
| x |
5
| Thuốc ho người lớn OPC |
21.000
|
21.000
| x |
6
| Thuốc ho bổ phế |
28.000
|
28.000
| x |
7
| THÔNG XOANG ACP |
2.090
|
2.090
| x |
8
| Thập toàn đại bổ |
63.120
|
63.120
| x |
9
| Thấp khớp Nam Dược |
2.050
|
2.050
| x |
10
| Thấp khớp hoàn P/H |
4.900
|
4.900
| x |
11
| Rheumapain - f |
890
|
890
| x |
12
| Quy tỳ |
1.200
|
1.200
| x |
13
| PHONG THẤP ACP |
972
|
972
| x |
14
| Pharnanca |
2.000
|
2.000
| x |
15
| Mediphylamin |
1.900
|
1.900
| x |
16
| LỤC VỊ ACP |
995
|
995
| x |
17
| Lopassi |
1.110
|
1.110
| x |
18
| KIM TIỀN THẢO RÂU NGÔ |
495
|
495
| x |
19
| Hoạt huyết thông mạch P/H |
40.000
|
40.000
| x |
20
| HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO |
1.125
|
1.125
| x |
21
| Hoastex |
31.500
|
31.500
| x |
22
| Hoàn điều kinh bổ huyết |
1.950
|
1.950
| x |
23
| Hamov |
829
|
829
| x |
24
| Flavital |
2.240
|
2.240
| x |
25
| Đan sâm - Tam thất |
693
|
693
| x |
26
| Dưỡng tâm an thần |
1.150
|
1.150
| x |
27
| Diệp hạ châu Vạn Xuân |
4.620
|
4.620
| x |
28
| Cholapan Viên mật nghệ |
672
|
672
| x |
29
| Crila Forte |
4.490
|
4.490
| x |
30
| Cồn xoa bóp |
19.950
|
19.950
| x |
1 - 30 trong tổng số 39Số dòng hiển thị: <<<1 2>>> |