TT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐVT | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ | THANH BHYT |
1
| Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần |
804.000
|
804.000
| X |
2
| Xông hơi thuốc | Lần |
40.000
|
40.000
| X |
3
| Xoa bóp toàn thân | Lần |
45.000
|
87.000
| X |
4
| Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | Lần |
33.600
|
33.600
| X |
5
| Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần |
25.700
|
25.700
| X |
6
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần |
15.000
|
15.000
| X |
7
| Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Lần |
12.300
|
12.300
| X |
8
| Vi nấm soi tươi | Lần |
40.200
|
40.200
| X |
9
| Vi khuẩn nhuộm soi | Lần |
65.500
|
65.500
| X |
10
| Trứng giun, sán soi tươi | Lần |
40.200
|
40.200
| X |
11
| Thủy châm | Lần |
61.800
|
61.800
| X |
12
| Thủ thuật loại III ( Xét nghiệm) | Lần |
115.000
|
115.000
| X |
13
| Thủ thuật loại III ( Thăm dò chức năng) | Lần |
85.200
|
85.200
| X |
14
| Thủ thuật loại III ( Tai mũi họng) | Lần |
135.000
|
135.000
| X |
15
| Thủ thuật loại III ( Răng hàm mặt) | Lần |
135.000
|
135.000
| X |
16
| Thủ thuật loại III ( Nội tiết) | Lần |
204.000
|
204.000
| X |
17
| Thủ thuật loại III ( Nội khoa) | Lần |
154.000
|
154.000
| X |
18
| Thủ thuật loại III ( Khoa sản) | Lần |
174.000
|
174.000
| X |
19
| Thủ thuật loại III ( Khoa ngoại) | Lần |
168.000
|
168.000
| X |
20
| Thủ thuật loại III ( Khoa mắt) | Lần |
121.000
|
121.000
| X |
21
| Thủ thuật loại III ( Hồi sức cấp cứu) | Lần |
295.000
|
295.000
| X |
22
| Thủ thuật loại III ( Da liễu) | Lần |
142.000
|
142.000
| X |
23
| Thủ thuật loại III ( Bỏng) | Lần |
170.000
|
170.000
| X |
24
| Thủ thuật loại III ( Y học cổ truyền) | Lần |
38.300
|
38.300
| X |
25
| Thủ thuật loại II( Khoa ngoại) | Lần |
345.000
|
345.000
| X |
26
| Thủ thuật loại II ( Xét nghiệm) | Lần |
237.000
|
237.000
| X |
27
| Thủ thuật loại II ( Thăm dò chức năng) | Lần |
165.000
|
165.000
| X |
28
| Thủ thuật loại II ( Tai mũi họng) | Lần |
278.000
|
278.000
| X |
29
| Thủ thuật loại II ( Răng hàm mặt) | Lần |
264.000
|
264.000
| X |
30
| Thủ thuật loại II ( Nội tiết) | Lần |
369.000
|
369.000
| X |
1 - 30 trong tổng số 463Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |