TT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐVT | GIÁ BHYT | GIÁ VIỆN PHÍ | THANH BHYT |
1
| Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần |
968.000
|
926.000
| X |
2
| Xông hơi thuốc | Lần |
45.600
|
42.900
| X |
3
| Xoa bóp toàn thân | Lần |
55.800
|
50.700
| X |
4
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần |
15.500
|
15.200
| X |
5
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần |
15.500
|
15.200
| X |
6
| Virus test nhanh | Lần |
246.000
|
238.000
| X |
7
| Trứng giun, sán soi tươi | Lần |
43.100
|
41.700
| X |
8
| Trứng giun, sán soi tươi | Lần |
43.100
|
41.700
| X |
9
| Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Lần |
224.000
|
212.000
| X |
10
| Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Lần |
224.000
|
212.000
| X |
11
| Thủy châm | Lần |
70.100
|
66.100
| X |
12
| Thụt tháo phân | Lần |
85.900
|
82.100
| X |
13
| Thụt tháo | Lần |
85.900
|
82.100
| X |
14
| Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần |
628.000
|
587.000
| X |
15
| Thông tiểu | Lần |
94.300
|
90.100
| X |
16
| Thông bàng quang | Lần |
94.300
|
90.100
| X |
17
| Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Lần |
13.000
|
12.600
| X |
18
| Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Lần |
55.000
|
55.000
| X |
19
| Thay canuyn mở khí quản | Lần |
253.000
|
247.000
| X |
20
| Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần |
60.000
|
57.600
| X |
21
| Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần |
139.000
|
134.000
| X |
22
| Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần |
258.000
|
246.000
| X |
23
| Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần |
428.000
|
410.000
| X |
24
| Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần |
428.000
|
410.000
| X |
25
| Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần |
250.000
|
242.000
| X |
26
| Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần |
250.000
|
242.000
| X |
27
| Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần |
139.000
|
134.000
| X |
28
| Thay băng | Lần |
184.000
|
179.000
| X |
29
| Thay băng | Lần |
253.000
|
240.000
| X |
30
| Thay băng | Lần |
85.000
|
82.400
| X |
1 - 30 trong tổng số 550Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5 >>> |