bảng giá danh mục cận lâm sàng

TTTÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬTĐVTGIÁ BHYTGIÁ VIỆN PHÍTHANH BHYT
1 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần 926.000 926.000 X
2 Xông hơi thuốcLần 42.900 42.900 X
3 Xoa bóp toàn thânLần 50.700 50.700 X
4 Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanhLần 11.200 11.200 X
5 Xét nghiệm SARS-CoV-2 Ag test nhanhLần 61.200 61.200 X
6 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Lần 15.200 15.200 X
7 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giườngLần 15.200 15.200 X
8 Virus test nhanhLần 74.400 74.400 X
9 Virus test nhanhLần 238.000 238.000 X
10 Virus test nhanhLần 109.700 109.700 X
11 Trứng giun, sán soi tươiLần 41.700 41.700 X
12 Trứng giun, sán soi tươiLần 41.700 41.700 X
13 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpLần 212.000 212.000 X
14 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementLần 212.000 212.000 X
15 Thủy châmLần 66.100 66.100 X
16 Thụt tháo phânLần 82.100 82.100 X
17 Thụt tháoLần 82.100 82.100 X
18 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)Lần 587.000 587.000 X
19 Thông tiểuLần 90.100 90.100 X
20 Thông bàng quangLần 90.100 90.100 X
21 Thời gian máu chảy phương pháp DukeLần 12.600 12.600 X
22 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaLần 55.000 55.000 X
23 Thay canuyn mở khí quảnLần 247.000 247.000 X
24 Thay băng, cắt chỉ vết mổLần 57.600 57.600 X
25 Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngLần 134.000 134.000 X
26 Thay băng điều trị vết thương mạn tínhLần 246.000 246.000 X
27 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 410.000 410.000 X
28 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnLần 410.000 410.000 X
29 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLần 242.000 242.000 X
30 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần 242.000 242.000 X
1 - 30 trong tổng số 554Số dòng hiển thị: <<<1 2 3 4 5              >>>

Thông báo


Tìm kiếm

SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI

Thư viện ảnh

thư viện VIDEO

Nobel Y Khoa 2016